Trang chủ3205 • TYO
add
Daidoh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 957,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,10 T JPY
Số lượng trung bình
469,75 N
Tỷ số P/E
69,41
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | 2,18% |
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | 58,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 58,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,50 Tr | 937,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -30,88% |
Tổng tài sản | 40,95 T | 9,42% |
Tổng nợ | 26,14 T | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | 58,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1949
Trang web
Nhân viên
635