Trang chủ322310 • KOSDAQ
add
AurosTechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.250,00 ₩ - 21.050,00 ₩
Phạm vi một năm
13.180,00 ₩ - 40.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
192,95 T KRW
Số lượng trung bình
159,87 N
Tỷ số P/E
147,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,65 T | 30,76% |
Chi phí hoạt động | 7,77 T | 15,68% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | -14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -34,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | -4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 T | -19,14% |
Tổng tài sản | 90,83 T | 20,78% |
Tổng nợ | 31,89 T | 95,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | -14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 T | 892,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | -674,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 T | 444,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,57 T | 507,73% |
Dòng tiền tự do | -2,84 T | 52,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
203