Trang chủ3226 • TYO
add
Nippon Accommodations Fund Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
581.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
579.000,00 ¥ - 589.000,00 ¥
Phạm vi một năm
559.000,00 ¥ - 688.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
293,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -1,95% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,85 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,54 T | -19,74% |
Tổng tài sản | 325,69 T | -0,42% |
Tổng nợ | 173,61 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,47 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 T | -14,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,50 Tr | -24,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | -13,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,50 Tr | -134,75% |
Dòng tiền tự do | 2,69 T | -3,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web