Trang chủ3257 • TPE
add
Champion Microelectronic Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
49,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,15 NT$ - 50,10 NT$
Phạm vi một năm
43,85 NT$ - 75,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T TWD
Số lượng trung bình
719,57 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,95 Tr | -32,86% |
Chi phí hoạt động | 55,82 Tr | -12,32% |
Thu nhập ròng | 41,44 Tr | -53,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -31,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,40 Tr | -47,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,90 Tr | -27,13% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 10,66% |
Tổng nợ | 429,88 Tr | 103,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,44 Tr | -53,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,60 Tr | 135,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,61 Tr | -13.276,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,16 Tr | -9.530,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,08 Tr | -171,67% |
Dòng tiền tự do | -26,83 Tr | -127,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
67