Trang chủ3266 • TPE
add
Sunty Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,45 NT$ - 15,60 NT$
Phạm vi một năm
15,20 NT$ - 28,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T TWD
Số lượng trung bình
114,85 N
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,47 Tr | -71,48% |
Chi phí hoạt động | 75,02 Tr | -57,82% |
Thu nhập ròng | 44,89 Tr | -88,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -58,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,85 Tr | -87,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 970,36 Tr | -18,77% |
Tổng tài sản | 12,83 T | -8,76% |
Tổng nợ | 6,91 T | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,89 Tr | -88,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,58 Tr | -114,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,18 Tr | 13.084,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,84 Tr | 82,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,24 Tr | -177,56% |
Dòng tiền tự do | -438,97 Tr | -162,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16