Trang chủ3279 • TYO
add
Activia Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
328.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
328.500,00 ¥ - 330.500,00 ¥
Phạm vi một năm
310.500,00 ¥ - 417.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
261,79 T JPY
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | -8,99% |
Chi phí hoạt động | 78,35 Tr | -32,29% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | -16,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,62 | -7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | -11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 T | 6,89% |
Tổng tài sản | 561,79 T | -0,95% |
Tổng nợ | 293,33 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,11 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | -16,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,47 T | -73,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -861,93 Tr | 96,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 T | -227,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | -223,81% |
Dòng tiền tự do | 3,16 T | -11,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web