Trang chủ3280 • TYO
add
STrust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
755,00 ¥ - 760,00 ¥
Phạm vi một năm
581,00 ¥ - 812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T JPY
Số lượng trung bình
12,81 N
Tỷ số P/E
4,17
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 629,00 Tr | -8,44% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 100,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 71,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,75 Tr | 81,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 6,14% |
Tổng tài sản | 38,12 T | 9,88% |
Tổng nợ | 29,53 T | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 100,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87