Trang chủ3281 • TYO
add
GLP J-Reit
Giá đóng cửa hôm trước
124.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
124.000,00 ¥ - 125.200,00 ¥
Phạm vi một năm
116.500,00 ¥ - 138.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
610,26 T JPY
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 120,53 Tr | 23,67% |
Thu nhập ròng | 7,00 T | -0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,17 | -2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,06 T | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,25 T | -28,88% |
Tổng tài sản | 889,78 T | -0,72% |
Tổng nợ | 423,95 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 T | -0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 T | -3,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | 87,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 T | -132,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,12 Tr | -96,60% |
Dòng tiền tự do | 6,15 T | 3,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web