Trang chủ3302 • HKG
add
Kinergy Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
469,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 Tr | 16,21% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 25,34% |
Thu nhập ròng | -128,50 N | 86,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | 87,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -932,50 N | -10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | -55,59% |
Tổng tài sản | 163,50 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 52,09 Tr | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,50 N | 86,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -28,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -186,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -924,50 N | 44,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 Tr | -2.637,57% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -86,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
779