Trang chủ3311 • TPE
add
Silitech Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,20 NT$ - 34,20 NT$
Phạm vi một năm
32,65 NT$ - 45,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T TWD
Số lượng trung bình
44,84 N
Tỷ số P/E
57,16
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,02 Tr | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 79,59 Tr | 24,26% |
Thu nhập ròng | -37,48 Tr | -205,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,77 | -192,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,45 Tr | -119,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,87 Tr | 27,07% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 6,41% |
Tổng nợ | 942,26 Tr | 25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,48 Tr | -205,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,90 Tr | 224,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 685,00 N | 100,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,11 Tr | -85,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,30 Tr | 134,28% |
Dòng tiền tự do | 10,70 Tr | 286,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.731