Trang chủ3315 • HKG
add
Goldpac Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
832,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
191,54 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,01 Tr | -27,33% |
Chi phí hoạt động | 64,16 Tr | -12,39% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -58,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -43,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,86 Tr | -73,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,59 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -11,43% |
Tổng nợ | 461,71 Tr | -37,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | -58,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,99 Tr | 700,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 Tr | -200,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,15 Tr | 23,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,94 Tr | 57,76% |
Dòng tiền tự do | 5,72 Tr | -75,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.342