Trang chủ3316 • HKG
add
Binjiang Service Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,60 $
Mức chênh lệch một ngày
19,12 $ - 19,28 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 21,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T HKD
Số lượng trung bình
109,37 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
9,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 825,20 Tr | 38,68% |
Chi phí hoạt động | 35,52 Tr | 80,52% |
Thu nhập ròng | 132,66 Tr | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | -17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,84 Tr | 26,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -24,46% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 8,42% |
Tổng nợ | 2,73 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,66 Tr | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,54 Tr | -73,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,27 Tr | 30,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,24 Tr | -38.961,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,12 Tr | -943,63% |
Dòng tiền tự do | 108,25 Tr | 28,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
12.678