Trang chủ3321 • TYO
add
Mitachi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Phạm vi một năm
947,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T JPY
Số lượng trung bình
49,20 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,64 T | 194,75% |
Chi phí hoạt động | 797,00 Tr | 15,67% |
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 22,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -58,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,50 Tr | 25,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 39,88 T | 84,72% |
Tổng nợ | 25,10 T | 232,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 22,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
490