Trang chủ3329 • HKG
add
BOCOM International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
833,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
485,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -38,53 Tr | -171,95% |
Chi phí hoạt động | 155,28 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | -177,64 Tr | 4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 461,05 | 232,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | -28,87% |
Tổng tài sản | 17,16 T | -25,51% |
Tổng nợ | 15,58 T | -24,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,64 Tr | 4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,84 Tr | 193,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 539,36 Tr | -2,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,29 Tr | -68,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,06 Tr | 218,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
535