Trang chủ3352 • TYO
add
Buffalo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.251,00 ¥ - 1.263,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T JPY
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 19,28% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -34,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | -9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 31,41% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 6,07% |
Tổng nợ | 2,55 T | 24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -34,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
261