Trang chủ3353 • TYO
add
Medical Ikkou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ¥ - 2.147,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 2.904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T JPY
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | 31,54% |
Chi phí hoạt động | 957,00 Tr | 70,59% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 20,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,50 Tr | 13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 33,12 T | 16,27% |
Tổng nợ | 18,72 T | 21,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | 20,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.431