Trang chủ3366 • HKG
add
Overseas Chinese Town (Asia)Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
207,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,24 Tr | 209,10% |
Chi phí hoạt động | -82,05 Tr | -266,61% |
Thu nhập ròng | -110,61 Tr | -4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,96 | 66,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,17 Tr | 4.837,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.034,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -42,80% |
Tổng tài sản | 19,87 T | -17,53% |
Tổng nợ | 16,79 T | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,61 Tr | -4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,04 Tr | 30,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,18 Tr | -95,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,93 Tr | -134,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,09 Tr | -590,45% |
Dòng tiền tự do | 27,93 Tr | 1.038,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
193