Trang chủ3368 • HKG
add
PARKSON Retail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
687,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
20,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,52 Tr | -16,46% |
Chi phí hoạt động | 416,76 Tr | -8,86% |
Thu nhập ròng | -10,63 Tr | -353,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -402,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,30 Tr | 38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -146,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -7,60% |
Tổng tài sản | 10,88 T | -0,71% |
Tổng nợ | 7,61 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,63 Tr | -353,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,73 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 177,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.826