Trang chủ3374 • TYO
add
Naigai Tec Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.404,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.351,00 ¥ - 2.429,00 ¥
Phạm vi một năm
2.020,00 ¥ - 3.765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T JPY
Số lượng trung bình
14,93 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,05 T | -16,00% |
Chi phí hoạt động | 777,00 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 74,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 108,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,50 Tr | 26,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | -27,89% |
Tổng tài sản | 24,32 T | -15,42% |
Tổng nợ | 13,13 T | -27,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,00 Tr | 74,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
503