Trang chủ337930 • KOSDAQ
add
Brand X Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.240,00 ₩ - 6.520,00 ₩
Phạm vi một năm
4.610,00 ₩ - 13.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,65 T KRW
Số lượng trung bình
429,09 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,20 T | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 35,65 T | 8,69% |
Thu nhập ròng | 4,45 T | 113,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 84,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | 22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,43 T | 73,02% |
Tổng tài sản | 176,37 T | 31,27% |
Tổng nợ | 63,73 T | 45,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 T | 113,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 T | 704,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | -226,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | -35,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 T | 163,71% |
Dòng tiền tự do | 6,13 T | 686,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
206