Trang chủ3395 • TYO
add
Saint Marc Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.499,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ¥ - 2.537,00 ¥
Phạm vi một năm
1.901,00 ¥ - 2.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,65 T JPY
Số lượng trung bình
64,57 N
Tỷ số P/E
29,53
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 11,79 T | 1,11% |
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -1,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,64 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 49,12 T | 2,68% |
Tổng nợ | 17,76 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
808