Trang chủ3398 • HKG
add
China Ting Group Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
146,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,97 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 134,60 Tr | 13,60% |
Thu nhập ròng | -70,59 Tr | -53,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,87 | -59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,85 Tr | -192,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,64 Tr | -17,05% |
Tổng tài sản | 3,34 T | -3,94% |
Tổng nợ | 1,50 T | 20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,59 Tr | -53,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,22 Tr | -174,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,16 Tr | 34,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,80 Tr | 4.492,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,82 Tr | 112,52% |
Dòng tiền tự do | -112,31 Tr | -14,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.069