Trang chủ3418 • TYO
add
Balnibarbi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ¥ - 1.056,00 ¥
Phạm vi một năm
1.003,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T JPY
Số lượng trung bình
62,16 N
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 8,61% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -64,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,25 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 118,76% |
Tổng tài sản | 12,32 T | 34,94% |
Tổng nợ | 6,76 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -64,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
653