Trang chủ3422 • TYO
add
J-Max Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ¥ - 317,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T JPY
Số lượng trung bình
29,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,17 T | -11,91% |
Chi phí hoạt động | 794,00 Tr | -5,36% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -172,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,50 Tr | -19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 291,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -5,15% |
Tổng tài sản | 52,73 T | 3,66% |
Tổng nợ | 30,24 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -172,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.427