Trang chủ3467 • TYO
add
Agratio Urban Design Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.632,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.592,00 ¥ - 1.633,00 ¥
Phạm vi một năm
1.253,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T JPY
Số lượng trung bình
6,35 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 T | 36,96% |
Chi phí hoạt động | 658,00 Tr | 37,66% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | 358,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 234,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,50 Tr | 251,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | 27,62% |
Tổng tài sản | 27,61 T | 6,98% |
Tổng nợ | 21,34 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | 358,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
127