Trang chủ3471 • TYO
add
Mitsui Fudosan Logistics Park Inc
Giá đóng cửa hôm trước
98.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
97.900,00 ¥ - 99.500,00 ¥
Phạm vi một năm
96.600,00 ¥ - 117.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
317,78 T JPY
Số lượng trung bình
7,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | 388,04% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | -3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,72 | -12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 T | 2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 Tr | 26,04% |
Tổng tài sản | 385,99 T | 6,89% |
Tổng nợ | 172,74 T | 20,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 608,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | -3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | -10,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,00 Tr | 95,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | -183,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 139,66% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | -27,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web