Trang chủ348150 • KOSDAQ
add
KoBioLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.785,00 ₩ - 4.985,00 ₩
Phạm vi một năm
4.580,00 ₩ - 10.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,32 T KRW
Số lượng trung bình
44,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,91 T | 119,55% |
Chi phí hoạt động | 13,72 T | 47,76% |
Thu nhập ròng | -1,61 T | 50,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,49 | 77,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,42 Tr | 81,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,56 T | -20,64% |
Tổng tài sản | 104,39 T | -11,27% |
Tổng nợ | 46,11 T | 39,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 T | 50,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,26 Tr | 104,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 T | -186,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 T | 146,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -162,61% |
Dòng tiền tự do | -178,59 Tr | 97,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
48