Trang chủ3481 • TYO
add
Mitsubishi Estate Logstcs REIT Invt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
355.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
356.000,00 ¥ - 359.000,00 ¥
Phạm vi một năm
335.000,00 ¥ - 409.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
179,74 T JPY
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 22,06% |
Chi phí hoạt động | 134,16 Tr | 16,34% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,73 | 12,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | 27,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | 4,14% |
Tổng tài sản | 282,35 T | 4,05% |
Tổng nợ | 121,94 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,48 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 T | 56,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | -10.970,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 T | 32,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,33 Tr | -27,88% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | 24,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web