Trang chủ3482 • TYO
add
Loadstar Capital KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.457,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.430,00 ¥ - 2.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.845,00 ¥ - 3.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,34 T JPY
Số lượng trung bình
87,68 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 517,00 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 2,80 T | 47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,86 | 51,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 T | 65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 T | -3,44% |
Tổng tài sản | 105,35 T | 36,16% |
Tổng nợ | 80,95 T | 37,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 T | 47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
61