Trang chủ348370 • KOSDAQ
add
Enchem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
118.700,00 ₩ - 123.500,00 ₩
Phạm vi một năm
108.000,00 ₩ - 394.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 NT KRW
Số lượng trung bình
205,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,42 T | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 20,91 T | 103,57% |
Thu nhập ròng | -55,27 T | -952,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,50 | -1.028,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,45 Tr | -105,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,83 T | -29,59% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 23,15% |
Tổng nợ | 541,28 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,27 T | -952,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,16 T | -220,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,61 T | 86,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,82 T | -55,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 857,88 Tr | 101,69% |
Dòng tiền tự do | -234,56 T | -343,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.444