Trang chủ3486 • TYO
add
Global Link Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.649,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Phạm vi một năm
1.442,00 ¥ - 3.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,50 T JPY
Số lượng trung bình
78,18 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,49 T | 192,77% |
Chi phí hoạt động | 989,66 Tr | 61,97% |
Thu nhập ròng | 413,39 Tr | 49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 884,20 Tr | 82,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 T | -16,98% |
Tổng tài sản | 46,90 T | 37,84% |
Tổng nợ | 37,77 T | 45,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,39 Tr | 49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
129