Trang chủ3488 • TYO
add
XYMAX REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
113.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
113.200,00 ¥ - 114.600,00 ¥
Phạm vi một năm
108.500,00 ¥ - 123.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,56 T JPY
Số lượng trung bình
915,00
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,09 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | 415,39 Tr | 5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,39 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,73 Tr | 5,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 6,47% |
Tổng tài sản | 48,43 T | 0,42% |
Tổng nợ | 22,16 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,65 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,39 Tr | 5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,99 Tr | 20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,02 Tr | -3,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,87 Tr | -1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,10 Tr | 229,47% |
Dòng tiền tự do | 356,28 Tr | 5,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web