Trang chủ352090 • KOSDAQ
add
StormTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 5.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,34 T KRW
Số lượng trung bình
372,52 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,42 T | 18,81% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 14,68% |
Thu nhập ròng | 4,34 T | 58,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | 11,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,20 T | — |
Tổng tài sản | 120,54 T | — |
Tổng nợ | 34,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 T | 58,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
189