Trang chủ3521 • TYO
add
Econach Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
130,00 ¥ - 132,00 ¥
Phạm vi một năm
90,00 ¥ - 161,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T JPY
Số lượng trung bình
93,67 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,00 Tr | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 36,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 215,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | 183,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,50 Tr | 31,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 16,20% |
Tổng tài sản | 5,92 T | -1,27% |
Tổng nợ | 1,11 T | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 215,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1926
Trang web
Nhân viên
30