Trang chủ3524 • TYO
add
Nitto Seimo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.628,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.631,00 ¥ - 1.631,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 2.059,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T JPY
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 818,00 Tr | -6,51% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,00 Tr | 29,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 24,14% |
Tổng tài sản | 30,16 T | 1,34% |
Tổng nợ | 23,03 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1910
Trang web
Nhân viên
914