Trang chủ352770 • KOSDAQ
add
Clinomics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
494,00 ₩ - 505,00 ₩
Phạm vi một năm
449,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 T KRW
Số lượng trung bình
640,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -56,54% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 39,36% |
Thu nhập ròng | -6,85 T | -19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -591,02 | -174,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,18 T | -60,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -91,36% |
Tổng tài sản | 94,20 T | -18,46% |
Tổng nợ | 56,83 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 T | -19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,13 T | -27,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,71 T | -591,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,67 T | -68,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 T | -119,16% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | 35,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
73