Trang chủ3533 • TPE
add
Lotes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.820,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.830,00 NT$ - 1.905,00 NT$
Phạm vi một năm
921,00 NT$ - 2.015,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
211,57 T TWD
Số lượng trung bình
918,83 N
Tỷ số P/E
27,75
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 T | 24,80% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 26,70% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,56 | -11,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,33 | 9,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 33,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,65 T | 47,67% |
Tổng tài sản | 47,64 T | 26,56% |
Tổng nợ | 12,50 T | 37,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 T | -17,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -87,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,15 Tr | 81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 717,64 Tr | 18,29% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | -28,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.316