Trang chủ3543 • TYO
add
Komeda Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.722,00 ¥
Phạm vi một năm
2.449,00 ¥ - 2.953,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,92 T JPY
Số lượng trung bình
176,90 N
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 18,55% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | -14,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | -3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,78 T | 66,14% |
Tổng tài sản | 102,73 T | 3,83% |
Tổng nợ | 58,48 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | -15,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 T | 342,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | -3,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 1.073,55% |
Dòng tiền tự do | 2,80 T | 118,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
533