Trang chủ356890 • KOSDAQ
add
CyberOne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.890,00 ₩ - 2.990,00 ₩
Phạm vi một năm
2.540,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,15 T KRW
Số lượng trung bình
19,80 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,77 T | 98,12% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 69,46% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 17.714,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,60 | 8.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 4.398,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 T | 8,45% |
Tổng tài sản | 48,51 T | 21,95% |
Tổng nợ | 8,58 T | 123,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 17.714,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,74 Tr | 92,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | 88,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,90 Tr | -18,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | 88,62% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
274