Trang chủ357580 • KOSDAQ
Amosense Co Ltd
5.420,00 ₩
16 thg 1, 05:32:28 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.410,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 12.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,81 T KRW
Số lượng trung bình
20,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,83%
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
33,85 T50,62%
Chi phí hoạt động
5,25 T27,23%
Thu nhập ròng
465,04 Tr113,31%
Biên lợi nhuận ròng
1,3741,24%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,82 T41,88%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,59 T-66,41%
Tổng tài sản
122,35 T9,03%
Tổng nợ
84,04 T14,23%
Tổng vốn chủ sở hữu
38,31 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
11,22 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,60
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,11%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,54%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
465,04 Tr113,31%
Tiền từ việc kinh doanh
2,29 T129,91%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-5,30 T-284,87%
Tiền từ hoạt động tài chính
2,06 T247,74%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-952,23 Tr77,20%
Dòng tiền tự do
-5,64 T32,63%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Nhân viên
293
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính