Trang chủ357580 • KOSDAQ
add
Amosense Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.410,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 12.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,81 T KRW
Số lượng trung bình
20,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,85 T | 50,62% |
Chi phí hoạt động | 5,25 T | 27,23% |
Thu nhập ròng | 465,04 Tr | 113,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 41,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 41,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -66,41% |
Tổng tài sản | 122,35 T | 9,03% |
Tổng nợ | 84,04 T | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,04 Tr | 113,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 T | 129,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 T | -284,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 T | 247,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,23 Tr | 77,20% |
Dòng tiền tự do | -5,64 T | 32,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
293