Trang chủ3600 • TYO
add
Fujix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.493,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 1.895,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T JPY
Số lượng trung bình
580,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 387,00 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -211,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,12 | -216,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | -90,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -4,07% |
Tổng tài sản | 11,70 T | 2,91% |
Tổng nợ | 1,55 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -211,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
382