Trang chủ3603 • HKG
add
Xinji Shaxi Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
600,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,70 Tr | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | -49,32% |
Thu nhập ròng | -45,74 Tr | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,70 | -10,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,71 Tr | 13,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,54 Tr | 17,20% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -6,32% |
Tổng nợ | 1,54 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,74 Tr | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,83 Tr | 197,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 82,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,54 Tr | -118,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,76 Tr | -73,83% |
Dòng tiền tự do | 22,13 Tr | 28,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
256