Trang chủ3613 • HKG
add
Beijing Tong Ren Tang Chinese Medicine
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
7,98 $ - 8,19 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T HKD
Số lượng trung bình
983,59 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,26 Tr | -18,24% |
Chi phí hoạt động | 96,45 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 109,89 Tr | -17,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,07 | 1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,09 Tr | -20,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -27,44% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 4,18% |
Tổng nợ | 308,26 Tr | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,89 Tr | -17,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,93 Tr | -159,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 675,21 Tr | 484,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,11 Tr | 0,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,84 Tr | 539,62% |
Dòng tiền tự do | 95,74 Tr | -19,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1669
Trang web
Nhân viên
779