Trang chủ361570 • KOSDAQ
add
RBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,64 T KRW
Số lượng trung bình
74,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 T | -26,47% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 23,29% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 1.248,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 1.728,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 T | -178,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,91 T | -21,05% |
Tổng tài sản | 164,12 T | -7,18% |
Tổng nợ | 86,74 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 1.248,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 T | 56,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,31 T | -28,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | -81,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 T | -34.863,62% |
Dòng tiền tự do | -16,89 T | -103,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
87