Trang chủ3617 • TPE
CyberPower Systems, Inc.
346,00 NT$
15 thg 1, 14:05:17 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
350,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
345,00 NT$ - 355,00 NT$
Phạm vi một năm
183,00 NT$ - 401,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,58 T TWD
Số lượng trung bình
826,14 N
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,44 T5,42%
Chi phí hoạt động
1,01 T-1,98%
Thu nhập ròng
494,91 Tr2,01%
Biên lợi nhuận ròng
14,39-3,23%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
5,31
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
794,68 Tr61,75%
Thuế suất hiệu dụng
19,29%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
4,55 T49,43%
Tổng tài sản
14,90 T14,29%
Tổng nợ
6,06 T0,74%
Tổng vốn chủ sở hữu
8,84 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
91,73 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,66
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
13,30%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
17,26%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
494,91 Tr2,01%
Tiền từ việc kinh doanh
869,74 Tr6,24%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-80,33 Tr-218,14%
Tiền từ hoạt động tài chính
-51,67 Tr82,85%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
743,01 Tr47,70%
Dòng tiền tự do
162,21 Tr55,86%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
1.731
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính