Trang chủ362320 • KOSDAQ
add
ChungdamGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Phạm vi một năm
4.530,00 ₩ - 13.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,83 T KRW
Số lượng trung bình
850,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,47 T | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 7,46 T | 86,54% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | 288,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,04 T | 94,97% |
Tổng tài sản | 184,80 T | 25,01% |
Tổng nợ | 96,52 T | 38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,50 T | -6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 T | -203,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,06 T | 133,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 118,29% |
Dòng tiền tự do | -19,54 T | -35,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
38