Trang chủ3628 • HKG
add
RENHENG Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
46,53 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,49 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 839,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 791,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | 401,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,64 Tr | 10,21% |
Tổng tài sản | 246,41 Tr | 9,60% |
Tổng nợ | 116,25 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 839,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,05 Tr | 50,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,20 Tr | 554,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 N | 34,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | 74,10% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | 342,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
138