Trang chủ363260 • KOSDAQ
add
Mobidays Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.335,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Phạm vi một năm
659,00 ₩ - 4.015,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,87 T KRW
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | 47,21% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | -263,40 Tr | 71,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 80,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,17 Tr | 126,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,52 T | -22,15% |
Tổng tài sản | 120,06 T | -0,71% |
Tổng nợ | 73,05 T | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,40 Tr | 71,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 T | 47,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,68 Tr | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 T | -113,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,77 T | 38,48% |
Dòng tiền tự do | -5,13 T | 34,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
117