Trang chủ3633 • HKG
add
Zhongyu Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
4,13 $ - 5,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T HKD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
50,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 199,28 Tr | -3,76% |
Thu nhập ròng | 119,54 Tr | 1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,97 Tr | -20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -24,00% |
Tổng tài sản | 26,09 T | -1,97% |
Tổng nợ | 17,35 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,54 Tr | 1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,50 Tr | -48,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,92 Tr | -16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,22 Tr | -131,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,44 Tr | -182,01% |
Dòng tiền tự do | 256,80 Tr | -26,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
5.111