Trang chủ3648 • TYO
add
AGS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
839,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
832,00 ¥ - 849,00 ¥
Phạm vi một năm
750,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 T JPY
Số lượng trung bình
17,37 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 7,12% |
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | -0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,50 Tr | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | 3,50% |
Tổng tài sản | 19,73 T | -2,42% |
Tổng nợ | 5,78 T | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | -0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
1.050